Froggy Jumps Body part Vocabulary-Từ về chủ đề bộ phận cơ thểOnline version Học từ về chủ đề bộ phận cơ thể. Nghe và nhìn từ Tiếng Việt trước khi chọn nghĩa Tiếng Anh cho đúng. (Learn vocabulary about body parts. Listen and read Vietnamese word before picking the correct English translation. by Linh Robinson 1 thân thể a body b skin c face 2 mặt a body b leg c face 3 đầu a head b leg c face 4 tóc a head b hair c face 5 mắt a head b eye c face 6 mũi a nose b eye c mouth 7 miệng a nose b eye c mouth 8 môi a teeth b lip c mouth 9 răng a teeth b lip c mouth 10 cằm a chin b cheek c neck 11 gò má a chin b cheek c neck 12 cổ a chin b cheek c neck 13 tai a ear b shouder c hand 14 bàn tay a ear b shouder c hand 15 vai a ear b shouder c hand 16 cánh tay a leg b arm c hand 17 chân a leg b arm c foot 18 bàn chân a leg b arm c foot 19 da a leg b body c skin