Icon New game New game
Get Academic Plan
Get Academic Plan
Get Academic Plan

Vocab U8 New ways to learn GS10

Quiz

Từ vựng

Download the paper version to play

Recommended age: 16 years old
4 times made

Created by

Viet Nam

Top 10 results

  1. 1
    linh
    linh
    06:21
    time
    93
    score
  2. 2
    klinh
    klinh
    04:39
    time
    90
    score
  3. 3
    linh
    linh
    03:49
    time
    88
    score
  4. 4
    Linh
    Linh
    05:27
    time
    88
    score
Do you want to stay in the Top 10 of this game? to identify yourself.
Make your own free game from our game creator
Compete against your friends to see who gets the best score in this game

Top Games

  1. time
    score
  1. time
    score
time
score
time
score
 
game-icon

Vocab U8 New ways to learn GS10Online version

Từ vựng

by Diệu Hà
1

Từ 'education' có nghĩa là gì?

2

Từ 'access' có nghĩa là gì?

3

Từ 'application' có nghĩa là gì?

4

Từ 'assignment' có nghĩa là gì?

5

Từ 'concentrate' có nghĩa là gì?

6

Từ 'device' có nghĩa là gì?

7

Từ 'digital' có nghĩa là gì?

8

Từ 'disadvantage' có nghĩa là gì?

9

Từ 'educate' có nghĩa là gì?

10

Từ 'identify' có nghĩa là gì?

11

Từ 'improve' có nghĩa là gì?

12

Từ 'instruction' có nghĩa là gì?

13

Từ 'information' có nghĩa là gì?

14

Từ 'learning tool' có nghĩa là gì?

15

Từ 'mobile' có nghĩa là gì?

16

Từ 'native' có nghĩa là gì?

17

Từ 'portable' có nghĩa là gì?

18

Từ 'software' có nghĩa là gì?

19

Từ 'syllable' có nghĩa là gì?

20

Từ 'smartphone' có nghĩa là gì?

21

Từ 'record' có nghĩa là gì?

22

Từ 'tablet' có nghĩa là gì?

23

Từ 'technology' có nghĩa là gì?

24

Từ 'touch screen' có nghĩa là gì?

25

Từ 'voice recognition' có nghĩa là gì?

26

Từ 'discussion' có nghĩa là gì?

27

Từ 'take note' có nghĩa là gì?

28

Từ 'chance' có nghĩa là gì?

29

Từ 'original' có nghĩa là gì?

30

Từ 'prepare' có nghĩa là gì?

31

Từ 'material' có nghĩa là gì?

32

Từ 'project' có nghĩa là gì?

33

Từ 'control' có nghĩa là gì?

34

Từ 'upload' có nghĩa là gì?

35

Từ 'install' có nghĩa là gì?

36

Từ 'presentation' có nghĩa là gì?

37

Từ 'face-to-face' có nghĩa là gì?

38

Từ 'strategy' có nghĩa là gì?

39

Từ 'online learning' có nghĩa là gì?

40

Từ 'exchange' có nghĩa là gì?

41

Từ 'search for' có nghĩa là gì?

42

Từ 'good at' có nghĩa là gì?

43

Từ 'prepare for' có nghĩa là gì?

44

Từ 'communicate with' có nghĩa là gì?

45

Từ 'focus on' có nghĩa là gì?

46

Từ 'suitable for' có nghĩa là gì?

47

Từ 'take part in' có nghĩa là gì?

48

Từ 'absent from' có nghĩa là gì?

49

Từ 'relate to' có nghĩa là gì?

50

Từ 'write down' có nghĩa là gì?

educaplay suscripción