(GS11) VOCAB UNIT 1. A LONG AND HEALTHY LIFEOnline version Kiểm tra kiến thức của bạn về các từ vựng tiếng Việt liên quan đến thức ăn và sức khỏe! by Diệu Hà 1 Nghĩa của 'Fast food' trong tiếng Việt là gì? a Đồ ăn vặt b Đồ ăn nhanh c Thức uống có ga d Món ăn bổ dưỡng 2 Nghĩa của 'Junk food' trong tiếng Việt là gì? a Đồ ăn vặt b Món ăn chính c Đồ hộp d Thức ăn nhanh 3 Nghĩa của 'Balanced diet' trong tiếng Việt là gì? a Chế độ ăn uống cân bằng b Chế độ ăn truyền thống c Thực đơn phong phú d Chế độ ăn kiêng 4 Nghĩa của 'Mental' trong tiếng Việt là gì? a Về thể thao b Về tinh thần c Về cảm xúc d Về thể chất 5 Nghĩa của 'Lifestyle' trong tiếng Việt là gì? a Chế độ sinh hoạt b Phong cách sống c Thói quen tập thể dục d Lối ăn uống 6 Nghĩa của 'Muscle' trong tiếng Việt là gì? a Da b Mạch máu c Cơ xương d Cơ bắp 7 Nghĩa của 'Examine' trong tiếng Việt là gì? a Chẩn đoán b Kiểm tra c Điều trị d Chữa lành 8 Nghĩa của 'Movement' trong tiếng Việt là gì? a Sự di chuyển b Cảm xúc c Bài tập d Thể dục 9 Nghĩa của 'Food label' trong tiếng Việt là gì? a Nhãn thực phẩm b Bao bì thức ăn c Chỉ dẫn dinh dưỡng d Hướng dẫn nấu ăn 10 Nghĩa của 'Ingredient' trong tiếng Việt là gì? a Công thức b Cách chế biến c Nguyên liệu, thành phần d Dung cụ nấu ăn 11 Nghĩa của 'Mineral' trong tiếng Việt là gì? a Thực phẩm b Năng lượng c Vitamin d Khoáng chất 12 Nghĩa của 'Electronic device' trong tiếng Việt là gì? a Dụng cụ y tế b Thiết bị thể thao c Máy chế biến thực phẩm d Thiết bị điện tử 13 Nghĩa của 'Energy drink' trong tiếng Việt là gì? a Nước ép hoa quả b Nước tăng lực c Trà thảo dược d Nước lọc 14 Nghĩa của 'Instruction' trong tiếng Việt là gì? a Quy tắc b Bài tập c Lời khuyên d Hướng dẫn 15 Nghĩa của 'Routine' trong tiếng Việt là gì? a Chương trình b Lịch trình c Thói quen d Bài tập 16 Nghĩa của 'Replace' trong tiếng Việt là gì? a Loại bỏ b Thay thế c Đưa ra d Dán nhãn 17 Nghĩa của 'Bone' trong tiếng Việt là gì? a Mỡ b Cơ c Xương d Hạch 18 Nghĩa của 'Sugar' trong tiếng Việt là gì? a Mật ong b Muối c Đường d Bột 19 Nghĩa của 'Yoghurt' trong tiếng Việt là gì? a Kem tươi b Sữa chua c Sữa đặc d Bơ 20 Nghĩa của 'Butter' trong tiếng Việt là gì? a Phô mai b Bơ c Kem d Sữa chua 21 Nghĩa của 'Recipe' trong tiếng Việt là gì? a Chế biến b Công thức nấu ăn c Cách trình bày d Gia vị 22 Nghĩa của 'Cuisine' trong tiếng Việt là gì? a Món ăn b Nhà bếp c Chương trình ăn uống d Ẩm thực 23 Nghĩa của 'Treadmill' trong tiếng Việt là gì? a Xe đạp thể dục b Máy chạy bộ c Ghế massage d Thảm yoga 24 Nghĩa của 'Bacterium / Bacteria' trong tiếng Việt là gì? a Vi rút b Mầm bệnh c Vi khuẩn d Tế bào 25 Nghĩa của 'Living organism' trong tiếng Việt là gì? a Sinh vật sống b Cơ thể c Tế bào gốc d Hệ miễn dịch 26 Trong tiếng Anh, từ nào có nghĩa là 'Thay nhau làm gì / luân phiên'? a Replace b Return c Take turn d Lie down 27 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Ẩm thực'? a Ingredient b Cuisine c Recipe d Food label 28 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Mang trả lại cái gì'? a Return b Avoid c Recover d Replace 29 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Máy chạy bộ'? a Cell b Treadmill c Muscle d Diagram 30 Trong tiếng Anh, từ nào có nghĩa là 'Vi khuẩn' (số ít)? a A bacterium b Germ c Virus d Antibiotic 31 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Sinh vật sống'? a Label b Living organism c Diagram d Germ 32 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nhiễm trùng thực phẩm'? a Tiny b Bacteria c Treadmill d Food poisoning 33 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Vi trùng'? a Antibiotics b Minerals c Germs d Medicine 34 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nhỏ bé'? a Huge b Severe c Tiny d Serious 35 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Mầm bệnh'? a Label b Cell c Gem d Germ 36 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nghiêm trọng'? a Tiny b Fit c Serious d Avoid 37 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Xương'? a Label b Germ c Cell d Bone 38 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Tập thể dục'? a Give up b Stay up c Work out d Take turn 39 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Sống khỏe mạnh'? a Keep fit b Go off c Be addicted to d Stay healthy 40 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Giữ dáng'? a Give up b Put on c Take turn d Keep fit 41 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Bỏ cuộc'? a Put on b Stay up c Give up d Go off 42 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Thức đêm'? a Keep fit b Stay up c Stay healthy d Work out 43 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Bị ốm'? a Severe b Under the weather c Addicted d In the pink 44 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Chữa khỏi'? a Work out b The key to c A recipe for d A cure for 45 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Thích làm gì' (V-ing)? a Enjoy b Avoid c Lie down d Suffer from 46 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Chịu đựng / mắc phải' (bệnh)? a Get over b Be addicted to c Suffer from d Be allergic to 47 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Tránh làm gì'? a Stay up b Return c Enjoy d Avoid 48 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Đưa ra hướng dẫn'? a Give instruction b Follow label c Return food d Take instruction 49 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nhảy dây'? a Work out b Do squats c Do star jumps d Run on the spot 50 Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Chạy tại chỗ'? a Do star jumps b Do squats c Run on the spot d Work out