Icon New game New game

(GS11) VOCAB UNIT 1. A LONG AND HEALTHY LIFE

Quiz

Kiểm tra kiến thức của bạn về các từ vựng tiếng Việt liên quan đến thức ăn và sức khỏe!

Download the paper version to play

Recommended age: 15 years old
2 times made

Created by

Viet Nam

Top 10 results

  1. 1
    linh
    linh
    10:08
    time
    90
    score
  2. 2
    Linh
    Linh
    06:17
    time
    84
    score
Do you want to stay in the Top 10 of this game? to identify yourself.
Make your own free game from our game creator
Compete against your friends to see who gets the best score in this game

Top Games

  1. time
    score
  1. time
    score
time
score
time
score
 
game-icon

(GS11) VOCAB UNIT 1. A LONG AND HEALTHY LIFEOnline version

Kiểm tra kiến thức của bạn về các từ vựng tiếng Việt liên quan đến thức ăn và sức khỏe!

by Diệu Hà
1

Nghĩa của 'Fast food' trong tiếng Việt là gì?

2

Nghĩa của 'Junk food' trong tiếng Việt là gì?

3

Nghĩa của 'Balanced diet' trong tiếng Việt là gì?

4

Nghĩa của 'Mental' trong tiếng Việt là gì?

5

Nghĩa của 'Lifestyle' trong tiếng Việt là gì?

6

Nghĩa của 'Muscle' trong tiếng Việt là gì?

7

Nghĩa của 'Examine' trong tiếng Việt là gì?

8

Nghĩa của 'Movement' trong tiếng Việt là gì?

9

Nghĩa của 'Food label' trong tiếng Việt là gì?

10

Nghĩa của 'Ingredient' trong tiếng Việt là gì?

11

Nghĩa của 'Mineral' trong tiếng Việt là gì?

12

Nghĩa của 'Electronic device' trong tiếng Việt là gì?

13

Nghĩa của 'Energy drink' trong tiếng Việt là gì?

14

Nghĩa của 'Instruction' trong tiếng Việt là gì?

15

Nghĩa của 'Routine' trong tiếng Việt là gì?

16

Nghĩa của 'Replace' trong tiếng Việt là gì?

17

Nghĩa của 'Bone' trong tiếng Việt là gì?

18

Nghĩa của 'Sugar' trong tiếng Việt là gì?

19

Nghĩa của 'Yoghurt' trong tiếng Việt là gì?

20

Nghĩa của 'Butter' trong tiếng Việt là gì?

21

Nghĩa của 'Recipe' trong tiếng Việt là gì?

22

Nghĩa của 'Cuisine' trong tiếng Việt là gì?

23

Nghĩa của 'Treadmill' trong tiếng Việt là gì?

24

Nghĩa của 'Bacterium / Bacteria' trong tiếng Việt là gì?

25

Nghĩa của 'Living organism' trong tiếng Việt là gì?

26

Trong tiếng Anh, từ nào có nghĩa là 'Thay nhau làm gì / luân phiên'?

27

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Ẩm thực'?

28

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Mang trả lại cái gì'?

29

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Máy chạy bộ'?

30

Trong tiếng Anh, từ nào có nghĩa là 'Vi khuẩn' (số ít)?

31

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Sinh vật sống'?

32

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nhiễm trùng thực phẩm'?

33

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Vi trùng'?

34

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nhỏ bé'?

35

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Mầm bệnh'?

36

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nghiêm trọng'?

37

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Xương'?

38

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Tập thể dục'?

39

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Sống khỏe mạnh'?

40

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Giữ dáng'?

41

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Bỏ cuộc'?

42

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Thức đêm'?

43

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Bị ốm'?

44

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Chữa khỏi'?

45

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Thích làm gì' (V-ing)?

46

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Chịu đựng / mắc phải' (bệnh)?

47

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Tránh làm gì'?

48

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Đưa ra hướng dẫn'?

49

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Nhảy dây'?

50

Từ nào trong tiếng Anh có nghĩa là 'Chạy tại chỗ'?

educaplay suscripción